起き上がる
おきあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Dậy; đứng dậy; đứng lên
その
子
は
石
につまずいて
転
んだが
直
ぐに
起
き
上
がった。
Đứa trẻ đứng lên hòn đá và bị ngã xuống nhưng lại ngay lập tức đứng lên.
Ngồi dậy.

Từ đồng nghĩa của 起き上がる
verb
Bảng chia động từ của 起き上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 起き上がる/おきあがるる |
Quá khứ (た) | 起き上がった |
Phủ định (未然) | 起き上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 起き上がります |
te (て) | 起き上がって |
Khả năng (可能) | 起き上がれる |
Thụ động (受身) | 起き上がられる |
Sai khiến (使役) | 起き上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 起き上がられる |
Điều kiện (条件) | 起き上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 起き上がれ |
Ý chí (意向) | 起き上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 起き上がるな |