Kết quả tra cứu mẫu câu của 起こる
起
こるべくして
起
こった
事故
だった。
Đó là một tai nạn đang chờ đợi để xảy ra.
何
が
起
こるだろう。
Chuyện gì sẽ xảy ra?
何
が
起
こるか
分
らない。
Bạn không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra.
何
が
起
こるか
知
る
由
もない。
Không có biết những gì có thể xảy ra.