Kết quả tra cứu 起こる
Các từ liên quan tới 起こる
起こる
おこる
「KHỞI」
◆ Nhúc nhích
◆ Xảy
起
こるべくして
起
こった
事故
だった。
Đó là một tai nạn đang chờ đợi để xảy ra.
◆ Xẩy
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Xảy ra
第三次世界大戦
は
起
こると
思
いますか。
Bạn có nghĩ rằng đại chiến thế giới lần thứ 3 sẽ xảy ra hay không.
交通事故
は
不注意
から
起
こることが
多
い。
Nhiều vụ tai nạn giao thông xảy ra do sự không chú ý.
何
か
起
こりましたら
必
ずお
知
らせください。
Nếu có chuyện gì xảy ra thì hãy thông báo cho tôi.
◆ Xẩy ra.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 起こる
Bảng chia động từ của 起こる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 起こる/おこるる |
Quá khứ (た) | 起こった |
Phủ định (未然) | 起こらない |
Lịch sự (丁寧) | 起こります |
te (て) | 起こって |
Khả năng (可能) | 起これる |
Thụ động (受身) | 起こられる |
Sai khiến (使役) | 起こらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 起こられる |
Điều kiện (条件) | 起これば |
Mệnh lệnh (命令) | 起これ |
Ý chí (意向) | 起ころう |
Cấm chỉ(禁止) | 起こるな |