Kết quả tra cứu mẫu câu của 超満員
その
日
、
甲子園球場
は
超満員
だった。
Hôm đó, sân vận động Koshien tràn ngập khán giả. .
観客席
はその
神童
が
演奏
する
最初
の
コンサート
を
見
る
人
で
超満員
だった
Khán đài đã đầy kín người đến xem buổi diễn tấu hòa nhạc đầu tiên của cậu bé thần đồng đó