超満員
ちょうまんいん「SIÊU MÃN VIÊN」
☆ Danh từ
Sự quá đông người; sự tràn ngập người
その
日
、
甲子園球場
は
超満員
だった。
Hôm đó, sân vận động Koshien tràn ngập khán giả. .

超満員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超満員
満員 まんいん
sự đông người; sự chật ních người.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
満員電車 まんいんでんしゃ
tàu đông đúc
満員御礼 まんいんおんれい
Cảm ơn tất cả mọi người
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
大入り満員 おおいりまんいん
sự đầy
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.