Kết quả tra cứu mẫu câu của 超自然
超自然的
な
物
が
存在
する。
Có tồn tại những sinh vật siêu nhiên.
超自然
の
存在
によって
制御
される
Bị điều khiển bằng một thế lực siêu nhiên .
彼
は
超自然的
なものが
有
ると
信
じる。
Anh ấy tin vào siêu nhiên.
彼
は
自分
に
人
の
考
えを
読
み
取
る
超自然
の
能力
があることを
発見
した
Anh ấy phát hiện ra là anh ấy có khả năng siêu nhiên có thể đọc được ý nghĩ của con người