超自然
ちょうしぜん「SIÊU TỰ NHIÊN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Sự siêu tự nhiên
彼
は
自分
に
人
の
考
えを
読
み
取
る
超自然
の
能力
があることを
発見
した
Anh ấy phát hiện ra là anh ấy có khả năng siêu nhiên có thể đọc được ý nghĩ của con người
超自然
の
存在
によって
制御
される
Bị điều khiển bằng một thế lực siêu nhiên .

超自然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超自然
超自然的 ちょうしぜんてき
siêu tự nhiên
超自然論者 ちょうしぜんろんしゃ
người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên
超自然主義 ちょうしぜんしゅぎ
chủ nghĩa siêu tự nhiên
超自然現象 ちょうしぜんげんしょう
hiện tượng siêu nhiên
超自然主義者 ちょうしぜんしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
超然 ちょうぜん
siêu nhiên
自然 しぜん
giới tự nhiên