Kết quả tra cứu mẫu câu của 足し
1
足
す2は3である。
Một cộng hai bằng ba.
〜を
足
す
Làm việc
付属物
として
付
け
足
す
Thêm vào như một vật đi kèm
月末
に、これを
全部足
しなさい。それでこれも
全部足
すの。
Vào cuối hàng tháng hãy cộng thêm tất cả cái này và chỗ kia cũng cộng thêm tất cả cái này.