Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足し
たし
sự thêm vào, sự cộng vào
足す
たす
cộng
足し前 たしまえ
sự phụ thêm vào; sự thêm vào, sự bổ sung thêm
付足し つけたし
sự thêm; phụ lục; phần phụ; tái bút
用足し ようたし ようたつ
việc lặt vặt.
足し算 たしざん
phép cộng
不足する ふそく ふそくする
thiếu
自足する じそくする
tự túc.
発足する ほっそくする
bắt đầu hoạt động; đi vào hoạt động
督足する とくぞくする
đôn đốc.