Kết quả tra cứu mẫu câu của 足の骨
彼
の
足
の
骨
が
ボキボキ
と
音
を
立
てて
折
れた。
Xương chân của anh ấy gãy răng rắc.
彼
は
足
の
骨
を
折
った
時
、3
ヶ月間松葉杖
を
使
わなければならなかった。
Khi bị gãy chân, anh phải đi nạng trong 3 tháng.
わたしは
足
の
骨折
のために
歩
けない。
Tôi không thể đi lại vì bị gãy chân.
彼女
は
彼
の
足
の
骨折
を
治療
した。
Cô đã chữa trị cho anh ta bị gãy chân.