Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足骨 そっこつ
xương bàn chân
中足骨 ちゅうそっこつ ちゅうそくこつ
metatarsal
足根骨 そっこんこつ
xương cổ chân
足関節骨折 あしかんせつこっせつ
gãy mắt cá chân
中足骨痛症 なかあしこつつうしょう
đau nhức ở các xương bàn chân
手の骨 てのほね
xương tay
虎の骨 とらのほね
hổ cốt.
腕の骨 うでのほね
xương cánh tay