Kết quả tra cứu mẫu câu của 足早
彼
は
足早
に
立
ち
去
った。
Anh ta vội vàng đi.
彼
は
頂上
に
足早
に
駆
け
登
った。
Anh ấy nhanh chóng lên đến đỉnh cao.
彼
はとても
足早
に
歩
いて
行
ったので、
私
は
追
いつけなかった。
Anh ta bước đi quá nhanh để tôi bắt kịp anh ta.
背
の
高
い
男
がそこから
足早
に
立
ち
去
った。
Một người đàn ông cao lớn đã vội vã đi ra khỏi đó.