Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足早に あしばやに
(người) bước đi nhanh
一足早い ひとあしはやい
mau lẹ, nhanh chóng
早足 はやあし そくほ
nhanh đi từng bước
足が早い あしがはやい
Đồ ăn nhanh hỏng
足を早める あしをはやめる
bước rảo.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời