Kết quả tra cứu mẫu câu của 足止め
職場
に
足止
めされている
Bị giữ chặt tại công sở, không đi đâu được
空港内
で
足止
めを
食
ったままである
Vẫn bị mắc kẻt trong sân bay.
電車
に
問題
が
生
じたため、
通勤者
は
足止
めされた
Do xe lửa gặp sự cố nên hành khách đã bị kẹt lại
空港
で
私
ははさみを
持
っていたために
警備違反
だとして
足止
めされた
Tôi đã bị giữ lại tại sân bay về tội xâm phạm an ninh do tôi đã mang theo kéo. .