足止め
あしどめ「TÚC CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị kẹt, bị giữ chân

Từ đồng nghĩa của 足止め
noun
Bảng chia động từ của 足止め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足止めする/あしどめする |
Quá khứ (た) | 足止めした |
Phủ định (未然) | 足止めしない |
Lịch sự (丁寧) | 足止めします |
te (て) | 足止めして |
Khả năng (可能) | 足止めできる |
Thụ động (受身) | 足止めされる |
Sai khiến (使役) | 足止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足止めすられる |
Điều kiện (条件) | 足止めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 足止めしろ |
Ý chí (意向) | 足止めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 足止めするな |
足止め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足止め
足止めする あしどめ
giam hãm trong nhà; giữ ở trong nhà; giữ chân; kẹt lại
足止めを食う あしどめをくう
bị mắc kẹt, bị buộc phải ở lại
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
止め絵 とめえ
ảnh tĩnh
止め鋏 とめばさみ
việc cuối cùng cắt đứt nút thắt đỉnh cao của một đô vật trong lễ nghỉ hưu của anh ta
閂止め かんぬきどめ
chốt bọ (chuyên ngành may)