Kết quả tra cứu mẫu câu của 足踏み
足踏
み(
式
)
ミシン
Máy khâu đạp chân
足踏
み
検査
Kiểm tra bàn đạp chân
彼女
は
足踏
みをして
靴
の
泥
を
落
とした。
Cô ấy giẫm bùn ra khỏi giày của mình.
兵士
たちは
足踏
みをしていた。
Những người lính đang đánh dấu thời gian.