足踏み
あしぶみ「TÚC ĐẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên
足踏
み
検査
Kiểm tra bàn đạp chân
足踏
み(
式
)
ミシン
Máy khâu đạp chân

Bảng chia động từ của 足踏み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足踏みする/あしぶみする |
Quá khứ (た) | 足踏みした |
Phủ định (未然) | 足踏みしない |
Lịch sự (丁寧) | 足踏みします |
te (て) | 足踏みして |
Khả năng (可能) | 足踏みできる |
Thụ động (受身) | 足踏みされる |
Sai khiến (使役) | 足踏みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足踏みすられる |
Điều kiện (条件) | 足踏みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 足踏みしろ |
Ý chí (意向) | 足踏みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 足踏みするな |
足踏み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足踏み
足踏み状態 あしぶみじょうたい
tình trạng giậm chân tại chỗ
足踏みする あしぶみ
đạp chân; giậm chân; dẫm lên
足踏み弁(フットバルブ) あしふみべん(フットバルブ)
van chân
足を踏みはづす あしをふみはづす
sẩy chân.
踏み込み ふみこみ
bước vào; sự ngắt hoặc việc xô đẩy vào trong
踏み俵 ふみだわら
giày giẫm, giày được sử dụng để tạo một con đường bằng cách giẫm lên tuyết ở những nơi có nhiều tuyết
雪踏み ゆきふみ
kỹ thuật kiểm soát độ sâu đóng băng của đất (tạo hình sọc trên đất để không khí lưu thông dễ đóng băng tuyết hơn)
踏み車 ふみぐるま
Một thuật ngữ chung cho các loại máy dùng chân để quay xe