Kết quả tra cứu mẫu câu của 足首
足首
に
付
ける
飾
り
環
Vòng cổ chân
足首
のねんざで
彼
は
一ヶ月歩
けなかった。
Mắt cá chân bị bong gân đã khiến anh không thể đi lại trong một tháng.
足首
、まだ
腫
れてるね。
明日
もお
外行
かない
方
がいいよ
Cổ chân của bạn vẫn còn sưng đấy. Bạn không nên đi ra ngoài vào ngày mai
彼
は
足首
をねんざした。
Anh ấy đã bị bong mắt cá chân.