足首
あしくび「TÚC THỦ」
☆ Danh từ
Cổ chân
足首
に
付
ける
飾
り
環
Vòng cổ chân
くじいた
足首
Cổ chân bị bong gân
足首
、まだ
腫
れてるね。
明日
もお
外行
かない
方
がいいよ
Cổ chân của bạn vẫn còn sưng đấy. Bạn không nên đi ra ngoài vào ngày mai
Mắt cá.
足首
のねんざで
彼
は
一ヶ月歩
けなかった。
Mắt cá chân bị bong gân đã khiến anh không thể đi lại trong một tháng.

Từ trái nghĩa của 足首
足首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足首
足首捻挫 あしくびねんざ
bị trẹo mắt cá.
足首損傷 あしくびそんしょう
chấn thương mắt cá chân
足首用 サポーター あしくびよう サポーター あしくびよう サポーター
"hỗ trợ cổ chân"
足首用サポーター あしくびようサポーター
băng bảo vệ cổ chân
首足 しゅそく
đầu và chân; thân thể
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ