Kết quả tra cứu mẫu câu của 跡形
彼
は
跡形
もなく
消
えたんだ。
Anh ta biến mất không dấu vết.
彼
は
跡形
もなく
姿
を
消
してしまったんだ。
Anh ta đã biến mất mà không để lại dấu vết.
バブル
が
跡形
もなく
消
え
去
ったからである。
Đó là bởi vì bong bóng biến mất trong không khí loãng.
翌朝雪
だるまは
跡形
もなく
消
え
失
せていた。
Sáng hôm sau, người tuyết đã hoàn toàn tan chảy.