跡形
あとかた「TÍCH HÌNH」
☆ Danh từ
Đánh dấu; vết tích; bằng chứng

跡形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跡形
跡形も無く あとかたもなく
mà không rời bỏ bất kỳ vệt tin nào
形跡 けいせき
bút tích; bằng chứng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
跡 せき あと
tích
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động
臭跡 しゅうせき
mùi hương, dấu vết