Kết quả tra cứu mẫu câu của 路上
路上
の
騒
ぎは
鎮
まった。
Tiếng ồn trên đường đã ngớt đi. .
路上
で
行
う
踊
り(
祭
りなどで)
Điệu nhảy trên đường phố (trong lễ hội) .
路上
の
血痕
は
俺
のものに
違
いない。
Máu trên đường phải là của tôi.
路上
には
雪
のかたまりが
残
っている。
Có những cục tuyết nằm trên đường.