Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
路上ライブ ろじょうライブ
hát rong (trên đường phố)
道路上 どうろじょう
trên đường
路上犯罪 ろじょうはんざい
tội ác đường phố
路上生活 ろじょうせいかつ
cuộc sống vô gia cư
路上強盗 ろじょうごうとう
cướp đường phố
路上駐車 ろじょうちゅうしゃ
việc đỗ trên (về) những đường phố
尿路上皮 にょうろじょうひ
tế bào urothelial
路上生活者 ろじょうせいかつしゃ
người vô gia cư