Kết quả tra cứu mẫu câu của 路線
路線図
をもらえませんか。
Làm ơn cho tôi xin bản đồ đường đi?
路線地図
をもらえますか。
Cho tôi xin bản đồ tuyến xe buýt được không?
路線
の
変更
はできますか。
Tôi có thể thay đổi lộ trình không?
鉄道路線
が
津軽海峡
の
下
を
通
って
北海道
まで
延長
された。
Tuyến đường sắt được vận chuyển dưới eo biển Tsugaru đến Hokkaido.