Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パイプ路線 ぱいぷろせん
đường ống.
路線図 ろせんず
bản đồ tuyến đường
路線バス ろせんバス
xe chạy tuyến cố định
路線価 ろせんか
giá đất ven đường, giá đất tiếp giáp đường lớn dùng để tính thuế thừa kế
柔軟路線 じゅうなんろせん
lộ trình linh hoạt
拡大路線 かくだいろせん
tuyến đường mở rộng
路線転換 ろせんてんかん
sự thay đổi lộ trình
強硬路線 きょうこうろせん
đường lối cứng rắn