Kết quả tra cứu mẫu câu của 路面
路面電車
は
電気
で
動
く。
Xe điện chạy bằng điện.
Phần mặt đường để đi cho xe điện đi gọi là 軌道敷
路面電車が通行するための道路の部分を「軌道敷」といい。
路面
が
凍結
して
滑
りやすくなっています。
Đường đã đóng băng và bây giờ trơn trượt.
路面電車
を
待
っていたとき
事故
を
目撃
した。
Trong lúc chờ xe điện, tôi chứng kiến một vụ tai nạn giao thông.