Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
路面
ろめん
mặt đường.
路面凍結 ろめんとうけつ
sự đóng băng mặt đường
路面電車 ろめんでんしゃ
xe điện mặt đất, tàu điện trên phố
道路面引鏝 どうろめんひきこて
bay gạt mặt đường (dụng cụ được sử dụng để gạt phẳng và làm nhẵn mặt đường bê tông sau khi đổ)
路面表示標識 ろめんひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn trên bề mặt đường
融雪剤(路面用) ゆうせつざい(ろめんよう)
chất làm tan tuyết (dùng trên mặt đường)
解氷剤(路面用) かいひょうざい(ろめんよう)
chất làm tan băng (dùng trên mặt đường)
交通標識(道路/路面/駐車場) こうつうひょうしき(どうろ/ろめん/ちゅうしゃじょう)
biển báo giao thông (đường bộ/mặt đường/bãi đỗ xe)
解氷/融雪剤(路面用) かいひょう/ゆうせつざい(ろめんよう)
giải băng/chất tẩy tuyết (dùng trên mặt đường)
「LỘ DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích