Kết quả tra cứu mẫu câu của 踏む
踏
むときしきし(と)
鳴
る
床板
Tấm lát sàn khi dẫm lên có tiếng cót két .
地
を
踏
むや
否
や
快
くなった。
Vừa dẫm chân xuống đất đã cảm thấy thoải mái.
足
を
踏
むつもりはなかったのです。
Tôi không cố ý giẫm lên chân bạn.
グラス
を
踏
む
Giẫm lên cỏ