踏む
ふむ「ĐẠP」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Dẫm lên; trải qua
正規
の
手続
きを
踏
めば
認可
が
下
りるまでに
半年
はかかる。
Nếu trải qua các thủ tục thường lệ thì phải mất đến nửa năm cho đến khi có được sự cho phép.
満員電車
の
中
で
僕
はうっかり
女性
の
足
を
踏
んでしまった。
Do sơ ý, tôi đã dẫm lên chân một người phụ nữ trên tàu điện
Đạp.

Từ đồng nghĩa của 踏む
verb
Bảng chia động từ của 踏む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏む/ふむむ |
Quá khứ (た) | 踏んだ |
Phủ định (未然) | 踏まない |
Lịch sự (丁寧) | 踏みます |
te (て) | 踏んで |
Khả năng (可能) | 踏める |
Thụ động (受身) | 踏まれる |
Sai khiến (使役) | 踏ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏む |
Điều kiện (条件) | 踏めば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏め |
Ý chí (意向) | 踏もう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏むな |