Kết quả tra cứu mẫu câu của 踵
ひび
割
れした
踵
Gót chân nứt nẻ .
長時間歩
くと
踵
にたこができる。
Nếu bạn đi bộ nhiều, bạn sẽ hình thành vết chai ở gót chân.
彼
は
サッカー
の
試合中
に
踵骨
を
怪我
しました。
Anh ấy bị chấn thương xương gót trong trận bóng đá.