Chi tiết chữ kanji 踵
Hán tự
踵
- CHỦNGKunyomi
かかとくび.すきび.すつ.ぐ
Onyomi
ショウ
Số nét
16
Bộ
重 TRỌNG ⻊
Nghĩa
Gót chân. Đến. Nối gót. Nhân, nối theo.
Giải nghĩa
- Gót chân.
- Gót chân.
- Đến. Như chủng tạ [踵謝] đến tận nơi cảm tạ.
- Nối gót. Đi theo chân người trước gọi là tiếp chủng nhi chí [接踵而至] nối gót mà đến.
- Nhân, nối theo.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 踵 | かかと | CHỦNG | gót chân; gót |