Kết quả tra cứu mẫu câu của 躍起
警察
は
暴走族
を
躍起
になって
鎮圧
しようとしている。
Cảnh sát đang nỗ lực hết sức để truy bắt những người đi xe đạp náo loạn.
警察
は
群衆
を
制止
するのに
躍起
になっている。
Cảnh sát đang dốc toàn lực chỉ để kìm hãm đám đông.
その
国
は
外貨
を
獲得
しようと
躍起
になっている。
Nước đó thích lấy ngoại tệ. .
政府
は
インフレ
を
押
え
込
もうと
躍起
になっている。
Chính phủ đang tuyệt vọng để giảm lạm phát.