躍起
やっき「DƯỢC KHỞI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
Điên cuồng, điên rồ

Từ đồng nghĩa của 躍起
noun
躍起 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 躍起
活躍 かつやく
thành công,hoạt động
躍動 やくどう
sự đập mạnh; sự đập nhanh; sự đập rộn lên; sự rộn ràng
飛躍 ひやく
bước tiến xa; bước nhảy vọt
踊躍 ようやく おどりおど
nhảy qua với niềm vui; nhảy quanh
雀躍 じゃくやく
nhảy qua cho niềm vui; sự sung sướng
勇躍 ゆうやく
tinh thần phấn khích
跳躍 ちょうやく
sự nhảy
躍り おどり
nhảy múa; nhảy qua; nhảy lên; gây náo động