Kết quả tra cứu mẫu câu của 躍進
科学
の
大躍進
のおかげで
饑饉
を
一掃
する
Quét sạch nạn đói là nhờ những đột phá về khoa học
僕
の
姉
が
大躍進
だよ。
Em gái tôi trúng số độc đắc!
医師達
は
癌
との
戦
いで
大躍進
を
遂
げた。
Các bác sĩ đã có những bước tiến dài trong cuộc chiến chống lại bệnh ung thư.