躍進
やくしん「DƯỢC TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhảy lên phía trước
Sự tiến công dữ dội; sự xông lên.

Bảng chia động từ của 躍進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 躍進する/やくしんする |
Quá khứ (た) | 躍進した |
Phủ định (未然) | 躍進しない |
Lịch sự (丁寧) | 躍進します |
te (て) | 躍進して |
Khả năng (可能) | 躍進できる |
Thụ động (受身) | 躍進される |
Sai khiến (使役) | 躍進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 躍進すられる |
Điều kiện (条件) | 躍進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 躍進しろ |
Ý chí (意向) | 躍進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 躍進するな |
躍進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 躍進
大躍進 だいやくしん
Đại nhảy vọt,bước đột phá lớn.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
躍如 やくじょ
sống động; sinh động
跳躍 ちょうやく
sự nhảy
躍り おどり
nhảy múa; nhảy qua; nhảy lên; gây náo động
躍る おどる
nhảy; nhảy múa