Kết quả tra cứu mẫu câu của 身だしなみ
朝
は
洗顔
はもちろん
身
だしなみを
整
えてからここに
集
まるんだ。
Rõ ràng là rửa mặt, nhưng bạn cũng phải chăm chút cho vẻ ngoài của mìnhtrước khi lắp ráp tại đây.
ひげをそるなどして、もうすこし
身
だしなみに
気
を
付
けてほしい。
Tôi muốn anh chú ý hơn một chút nữa đến vẻ ngoài của mình như cạo râu chẳng hạn.