身だしなみ
みだしなみ
☆ Danh từ
Cá nhân xuất hiện, cá nhân ,diện mạo

身だしなみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身だしなみ
身にしみる みにしみる
cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
泪 なみだ
nước mắt
涙箸 なみだばし
việc để nước sốt hoặc nước cốt của món ăn nhỏ giọt trong lúc đưa vào đĩa hoặc miệng (bị coi là cách dùng đũa bất lịch sự)
身ぐるみ みぐるみ
tất cả mọi thứ mang theo
身のこなし みのこなし
vận chuyển, chuyển động
中だるみ なかだるみ なかだゆみ
tạm dừng, tạm lắng
身なり みなり
diện mạo