Kết quả tra cứu mẫu câu của 身に付ける
この
手品
を
身
に
付
けるにはもっと
練習
を
一生懸命
する
必要
がある。
Để nắm rõ môn ảo thuật này cần chăm chỉ luyện tập hơn nữa. .
ビーズ
の
腕輪
を
身
に
付
ける
Đeo vòng đeo tay.
ITの
知識
や
技術
を
身
に
付
ける
Trang bị cho bản thân kiến thức về IT và kĩ thuật .
子供
たちはどのようにして
理解力
を
身
に
付
けるのでしょうか。
Làm thế nào để một đứa trẻ có được sự hiểu biết đó?