身に付ける
みにつける
Để học; để thu nhận kiến thức

身に付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身に付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
身に着ける みにつける
mặc, mang, mặc vào (quần áo,v.v.)
身につける みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
帳簿に付ける ちょうぼにつける
để vào trong một (quyển) sách
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.