Kết quả tra cứu mẫu câu của 身を固める
身
を
固
めるまでにはかなりの
収入
を
得
たい。
Tôi hy vọng sẽ kiếm được một khoản thu nhập đáng nể vào thời điểm tôi ổn định cuộc sống.
結婚
について
言
えば、
身
を
固
めることは
女性
より
男性
に
プラス面
が
大
きい。
Trong hôn nhân, ổn định cuộc sống có lợi cho nam giới hơn nữ giới.
いずれどこかに
落
ち
着
いて
身
を
固
めるつもりだが、まだまだだ。
Cuối cùng thì tôi cũng muốn ổn định và có một gia đình, nhưng vẫn chưa.