身を固める
みをかためる
Kết hôn lập gia đình
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Một công việc ổn định, kết hôn và nuôi dưỡng một gia đình

Bảng chia động từ của 身を固める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を固める/みをかためるる |
Quá khứ (た) | 身を固めた |
Phủ định (未然) | 身を固めない |
Lịch sự (丁寧) | 身を固めます |
te (て) | 身を固めて |
Khả năng (可能) | 身を固められる |
Thụ động (受身) | 身を固められる |
Sai khiến (使役) | 身を固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を固められる |
Điều kiện (条件) | 身を固めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を固めいろ |
Ý chí (意向) | 身を固めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を固めるな |
身を固める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を固める
土を固める つちをかためる どをかためる
để cứng rắn lại trái đất vào trong một khối lượng (khối)
臍を固める ほぞをかためる
quyết tâm (làm điều gì đó)
身を清める みをきよめる
để tẩy rửa chính mình
身を修める みをおさめる
sắp đặt một có cuộc sống
固める かためる
củng cố; làm chắc
決心を固める けっしんをかためる
quyết tâm
方針を固める ほうしんをかためる
củng cố phương châm
国境を固める こっきょうをかためる
để củng cố biên giới