Kết quả tra cứu 身を固める
Các từ liên quan tới 身を固める
身を固める
みをかためる
◆ Kết hôn lập gia đình
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Một công việc ổn định, kết hôn và nuôi dưỡng một gia đình

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 身を固める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を固める/みをかためるる |
Quá khứ (た) | 身を固めた |
Phủ định (未然) | 身を固めない |
Lịch sự (丁寧) | 身を固めます |
te (て) | 身を固めて |
Khả năng (可能) | 身を固められる |
Thụ động (受身) | 身を固められる |
Sai khiến (使役) | 身を固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を固められる |
Điều kiện (条件) | 身を固めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を固めいろ |
Ý chí (意向) | 身を固めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を固めるな |