Kết quả tra cứu mẫu câu của 身を守る
溺死
の
危険
から
身
を
守
る
Cứu ai đó khỏi chết đuối .
電車内
の
冷房
から
身
を
守
るために
カーディガン
を
持
ち
歩
く
Đi bộ cầm theo chiếc áo khoác len không cổ để phòng trường hợp bật máy lạnh bên trong tàu điện
雇用者側
は、
年齢差別訴訟
から
身
を
守
るべく
手
を
打
った。
Các ông chủ bắt đầu gia tay nhằm bảo vệ mình khỏi vụ tố cáo phân biệt tuổi tác. .
騎士
の
時代
には、
彼等
は
剣
での
闘
いによる
怪我
から
身
を
守
るため
鎧
を
身
に
付
けた。
Trong thời của các hiệp sĩ, họ đeo khiên để bảo vệ mình khỏivết thương do đấu kiếm.