Kết quả tra cứu mẫu câu của 身元
身元
を
隠
すために〜を
装
う
Ngụy trang ~ nhằm che giấu thân phận
身元
が
分
かる
情報
を
明
らかにする
Làm rõ các thông tin về tiểu sử. .
彼
は
身元
を
明
かさなかった。
Anh ta không tiết lộ danh tính của mình.
彼
の
身元
は
腕時計
で
確認
できた。
Họ có thể xác định anh ta bằng đồng hồ đeo tay của anh ta.