Kết quả tra cứu 身元
Các từ liên quan tới 身元
身元
みもと
「THÂN NGUYÊN」
☆ Danh từ
◆ Nhân dạng; giấy chứng minh
その
死体
は
背中
の
傷跡
から
身元
が
確認
できた
Họ đã xác nhận ra cơ thể tử vong kia do vết thương từ lưng.
警察当局筋
によって〜であると
身元
が
確認
される
Dựa vào nguồn thông tin của cục cảnh sát, có thể xác nhận việc nhận dạng ~
◆ Tiểu sử; quá khứ
医療記録
で
身元
が
分
かる
Đọc tiểu sử trong hồ sơ bệnh án.
身元
が
分
かる
情報
を
明
らかにする
Làm rõ các thông tin về tiểu sử. .

Đăng nhập để xem giải thích