身元
みもと「THÂN NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nhân dạng; giấy chứng minh
その
死体
は
背中
の
傷跡
から
身元
が
確認
できた
Họ đã xác nhận ra cơ thể tử vong kia do vết thương từ lưng.
警察当局筋
によって〜であると
身元
が
確認
される
Dựa vào nguồn thông tin của cục cảnh sát, có thể xác nhận việc nhận dạng ~
Tiểu sử; quá khứ
医療記録
で
身元
が
分
かる
Đọc tiểu sử trong hồ sơ bệnh án.
身元
が
分
かる
情報
を
明
らかにする
Làm rõ các thông tin về tiểu sử. .

Từ đồng nghĩa của 身元
noun
身元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身元
身元不明 みもとふめい
không rõ danh tính
身元確認 みもとかくにん
xung động bản năng
身元調査 みもとちょうさ
nhận dạng hoặc kiểm tra lý lịch
身元保証 みもとほしょう
sự tham khảo cá nhân; sự bảo lãnh nhân thân
身元保証書 みもとほしょうしょ
đơn bảo lãnh ( xin visa)
身元不明者 みもとふめいしゃ
người không xác minh được danh tính
身元照会先 みもとしょうかいさき
sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...)
身元保証人 みもとほしょうにん
người bảo lãnh