Kết quả tra cứu mẫu câu của 身動き
ネコ
は
身動
きひとつしなかった。
Con mèo không cử động cơ.
私
たちは
身動
きもしなかったし、
物音一
つ
立
てなかった。
Chúng tôi không di chuyển cũng không gây ra bất kỳ tiếng ồn nào.
その
子供
は
恐怖
で
身動
きできなかった。
Đứa trẻ tê liệt vì sợ hãi.
長引
く
平成不況
で
身動
きが
取
れない
Sa lầy vào sự suy vong đang ngày càng lan rộng của thời đại Bình Thành