身動き
みうごき「THÂN ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển động cơ thể; sự tự do hành động

Bảng chia động từ của 身動き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身動きする/みうごきする |
Quá khứ (た) | 身動きした |
Phủ định (未然) | 身動きしない |
Lịch sự (丁寧) | 身動きします |
te (て) | 身動きして |
Khả năng (可能) | 身動きできる |
Thụ động (受身) | 身動きされる |
Sai khiến (使役) | 身動きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身動きすられる |
Điều kiện (条件) | 身動きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身動きしろ |
Ý chí (意向) | 身動きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身動きするな |
身動き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身動き
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
身体運動 しんたいうんどー
tập thể dục
剥き身 すきみ むきみ
các loại sò, hàu...bóc vỏ lấy ruột
浮き身 うきみ
(bơi lội) sự thả ngửa