Kết quả tra cứu mẫu câu của 身振り
身振
りで
賛成
を
表
す
Dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành .
身振
りも
コミュニケーション
のもう
一
つの
方法
である。
Cử chỉ là một cách giao tiếp khác.
この
身振
りは
若
い
人
たちにはよく
知
られている。
Động tác này quen thuộc với giới trẻ.
我々
は
身振
り
言語
で
話
した。
Chúng tôi đã nói chuyện bằng ngôn ngữ ký hiệu.