身振り
みぶり「THÂN CHẤN」
☆ Danh từ
Điệu bộ; cử chỉ
身振
りで
賛成
を
表
す
Dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành .

Từ đồng nghĩa của 身振り
noun
身振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身振り
身振りで示す みぶりでしめす
Ra hiệu bằng ngôn ngữ cơ thể, bằng hành động cử chỉ
身の振り方 みのふりかた
tương lai con đường của ai đó
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
身寄り みより
họ hàng; nơi nương tựa
すり身 すりみ
bột cá nghiền
擂り身 すりみ
băm con cá hoặc thịt