Kết quả tra cứu mẫu câu của 身柄
彼女
は
警察
に
身柄
を
拘束
された。
Cô ấy bị cảnh sát tạm giữ.
誘拐犯
は、
少年
の
身柄
とひきかえに
高額
の
身代金
を
要求
した
Bọn bắt cóc đòi một khoản tiền chuộc khá lớn để chuộc đứa bé .
二
つの
武装グループ
が
ダラス国際空港
で
身柄
を
拘束
された
Hai đội quân vũ trang đã được yêu cầu đóng tại sân bay quốc tế Dulles
悪名高
い
反乱兵
はついに
捕
らえられ、
拘置所
に
身柄
を
拘束
された。
Kẻ nổi loạn khét tiếng cuối cùng đã bị bắt và bị giam trong tù.