身柄
みがら「THÂN BÍNH」
☆ Danh từ
Một người; một con người
二
つの
武装グループ
が
ダラス国際空港
で
身柄
を
拘束
された
Hai đội quân vũ trang đã được yêu cầu đóng tại sân bay quốc tế Dulles
誘拐犯
は、
少年
の
身柄
とひきかえに
高額
の
身代金
を
要求
した
Bọn bắt cóc đòi một khoản tiền chuộc khá lớn để chuộc đứa bé .

身柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身柄
身柄拘束 みがらこうそく
bị cầm tù.
身柄送検 みがらそうけん
chuyển giao nghi phạm cho cơ quan công tố, đưa nghi phạm ra xét xử
身分柄 みぶんがら
địa vị, thân phận, thân thế, tình trạng
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
虎柄 とらがら
họa tiết sọc vằn